List Code Vaisala Vietnam là thương hiệu hàng đầu thế giới đến từ Phần Lan, chuyên cung cấp thiết bị và giải pháp đo lường môi trường, khí tượng và điều kiện công nghiệp. Với hơn 85 năm kinh nghiệm, Vaisala đã khẳng định vị thế toàn cầu với các sản phẩm chất lượng cao, được sử dụng trong hơn 150 quốc gia.
Tại Việt Nam, Vaisala Vietnam chính là cầu nối đưa các công nghệ tiên tiến này đến gần hơn với các lĩnh vực như: sản xuất điện tử, dược phẩm, thực phẩm, logistics lạnh, năng lượng, môi trường và hàng không.
Giá trị nổi bật của Vaisala Vietnam
Mục Lục
Việc lựa chọn Vaisala Vietnam đồng nghĩa với việc doanh nghiệp sở hữu những ưu điểm vượt trội:
-
Chính xác cao và độ ổn định lâu dài: Thiết bị Vaisala sử dụng cảm biến độc quyền HUMICAP®, DRYCAP®, và CARBOCAP® cho độ chính xác gần như tuyệt đối, độ trôi tín hiệu thấp, lý tưởng cho môi trường khắt khe.
-
Hiệu suất hoạt động mạnh mẽ: Dù trong điều kiện ẩm ướt, bụi bẩn hay nhiệt độ khắc nghiệt, thiết bị Vaisala vẫn duy trì hiệu quả đo ổn định.
-
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Vaisala cung cấp thiết bị đạt chuẩn ISO, FDA, GMP, GxP – đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt trong sản xuất và bảo quản.
-
Tích hợp dễ dàng: Thiết bị hỗ trợ giao tiếp Modbus, BACnet, analog, digital… phù hợp với hầu hết hệ thống điều khiển hiện nay.
-
Hỗ trợ kỹ thuật và hiệu chuẩn uy tín: Thông qua Vaisala Vietnam, khách hàng được hỗ trợ từ tư vấn chọn thiết bị, cài đặt, hiệu chuẩn định kỳ cho đến dịch vụ sau bán hàng.
Danh mục sản phẩm nổi bật – List code Vaisala Vietnam
Dưới đây là List code Vaisala Vietnam gồm các dòng thiết bị được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực:
1. Thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ
-
HMT330 series: Cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
HMT120/130: Giải pháp lý tưởng cho phòng sạch và kho bảo quản dược phẩm.
-
HMP110: Cảm biến nhỏ gọn, chính xác, phù hợp cho OEM và điều khiển HVAC.
2. Thiết bị đo điểm sương
-
DMT340: Đo điểm sương trong môi trường có độ ẩm cực thấp như hệ thống khí nén và khí kỹ thuật.
-
DMT132: Thiết bị đo điểm sương tích hợp, thiết kế tối ưu cho hệ thống khí nén quy mô nhỏ.
3. Thiết bị đo CO₂
-
GMP252: Cảm biến đo nồng độ CO₂ với độ chính xác cao, tích hợp giao thức Modbus, phù hợp cho hệ thống thông gió và nhà kính.
-
GMW90 series: Đo CO₂, độ ẩm và nhiệt độ trong không khí – ứng dụng trong tòa nhà thông minh.
4. Thiết bị đo áp suất và điều kiện môi trường
-
PTB330: Thiết bị đo áp suất khí quyển trong các trạm khí tượng hoặc phòng lab chính xác cao.
-
WXT530 series: Trạm thời tiết nhỏ gọn, tích hợp đo gió, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất và lượng mưa.
Ứng dụng thực tiễn của thiết bị Vaisala tại Việt Nam
Ngành dược phẩm và y tế
Vaisala Vietnam cung cấp thiết bị giúp kiểm soát chặt chẽ điều kiện bảo quản thuốc, vắc-xin trong kho lạnh, phòng sạch, xe vận chuyển chuyên dụng. Đáp ứng tiêu chuẩn GxP, CFR 21 Part 11.
Thực phẩm và logistics lạnh
Hệ thống giám sát nhiệt độ và độ ẩm liên tục của Vaisala hỗ trợ đảm bảo chuỗi lạnh trong ngành thực phẩm – từ sản xuất, kho trữ, đến vận chuyển.
Hệ thống tòa nhà và HVAC
Các cảm biến đo CO₂, độ ẩm, nhiệt độ giúp quản lý không khí trong tòa nhà thông minh, tiết kiệm năng lượng và cải thiện sức khỏe người dùng.
Năng lượng và công nghiệp nặng
Vaisala được ứng dụng trong nhà máy điện, trạm biến áp, nhà máy lọc dầu để theo dõi điểm sương, khí SF6, hoặc các thông số khí hậu ảnh hưởng đến thiết bị điện.
Tại sao nên chọn Vaisala Vietnam?
-
Hàng chính hãng 100% từ Phần Lan
- Thời gian giao hàng nhanh
- Báo giá minh bạch – hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
- Hiệu chuẩn – bảo trì uy tín dài hạn
- Hỗ trợ tùy biến hệ thống theo yêu cầu dự án
Liên hệ đặt hàng và tư vấn kỹ thuật
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp Vaisala Vietnam để nhận tư vấn kỹ thuật, bảng báo giá hoặc danh sách đầy đủ List code Vaisala Vietnam theo ngành nghề cụ thể:
🔗 Website tham khảo: www.vaisala.com
Vaisala Vietnam | HM42 |
HM42PROBE | |
HMP110 C15F0CHA0 | |
HMT330 7S0A101BCAC100A01CABAA1 | |
HMPX 7E2B1A0A000 | |
Indigo510 A1N1A1AAAN | |
HMT3305N0B001GCAF100A01CGAAA1 | |
INDIGO510 B1N1AAAAAN | |
HMPX 5D1B0A0A0F0 | |
HMW92D | |
HMD60 A1A1A1B2A0 | |
HMD62 | |
HM70 F0B1A0EB | |
HMT330 7S0A001BCAE200A0AACBCA1 | |
HMT337SERVICES (HMT330 7S0A001BCAE200A0AACBCA1) | |
HMW92D | |
19730HM | |
19731HM | |
DM70 | |
Indigo80 B0N0N1N0 | |
DMP80 BG0A0AS0 | |
HMT330 830B101BCAL100F0ACNBAA1 | |
Indigo520 A1N9AANAAN | |
HMPX 8M2B1A0A000 | |
HMT330 360B041BCAD160D0ACABDA1 | |
INDIGO520 B2N9AANAAN | |
HMPX 3K2B1A0A000 | |
HMT370EX 74R1NB1AD1NN | |
HMP370EX 74R1NN | |
HMP155 A2JB11A0A3A1A0A | |
HMP155 A2JB11A0A3A1B0A | |
HMP60 C12A1A1A0 | |
GMP251 A4B0C1N1 | |
INDIGO202 1A4A0 | |
GMP251 A1A0A4N1 | |
DMT143 L1C1Z1A5A0ASX | |
TMW90 21A1A00A0 | |
HMD62 | |
TMD62 | |
DPT146 A1DCX110A0A | |
DMT152 A1DBB10A100A1X | |
HMT 120 HB0AXA12A2C0Z | |
Indigo520 B2N1A1AAAN | |
HMPX 7E2B1A0A0G0 | |
19729HM | |
15778HM | |
DMT143 L1C1Z1A510ASX | |
DMT143 L3C1A1A3AAASX | |
HMM170 6GEC1A2A | |
DMT143 G1G1A1A3A0ASX | |
HMT310 3C5A1BCK14BBDA1A2 | |
HMM100 45A2D0 | |
HMD62 | |
TMW90 21A1A00A0 | |
Vaisala Vietnam | HMD62 |
TMD62 | |
HMP60 A12A0A1A0 | |
DTR504 | |
HMT330 360B041BCAD160D0ACABDA1 | |
INDIGO520 A1N1B6AAN | |
HMPX 7E1A2A5A0A000 | |
TMPX 1A1A0A0A000 | |
INDIGO520 A1N1BBAAN | |
HMPX 7F1A2A5A0A000 | |
TMPX 1B1A0A0A000 | |
HMT330WPA | |
ASM213382SP | |
PTB110 3R0DB | |
HMT370EX 11A2NA1AA1NN | |
HMW92 | |
DMT152 C1DBY11A400A1X | |
HMP370EX 82T2DA1AE1NN | |
HMP370EX 82T2DN | |
HMT370EX 0200NA1AE1NN | |
GMP251 B2B0A5C1 | |
INDIGO510 B1N1A1AAAN | |
HMPX 5C1B4A0A0F0 | |
HMW92D | |
HMT330 5N0B021GCAF100A01CGBAA1 | |
INDIGO520 B2N3A1AAAN | |
HMPX 5D2B1A0A0F0 | |
HMP60 C12A0A3A0 | |
HMP370EX 81T2MA1AE1NN | |
DMT340 6Q0K1A112A1A111C2D6K0C0 | |
Vaisala Vietnam | Indigo520 A1N3A1AAAN |
DMPX 6G1C0A0A0B0 | |
PTB110 3A0AB | |
HMT330 810B101XCAX100A0ACNBAA1 | |
Indigo520 A1N3A1AAAN | |
HMPX 8M2B1A0A000 | |
HM70 B0E1A0AB | |
HMT330 3G0B021BCAC100A0AAABAA1 | |
Indigo520 B2N3A1AAAN | |
HMPX 3K2A1A0A000 | |
Indigo300 A0A1AN1A120N0V1 | |
HMP1 | |
ASM213582 | |
HMP370EX 41J2GB1CC2NN | |
GMP251 A0B0C1N1 | |
HPP272 AB0D0N | |
DMT143 G1C1A1A5A2ASX | |
DMT152 A1DBB10A100A1X | |
PTB110 1B0AA | |
HMT330 810B101XCAX100A0ACNBAA1 | |
HMT330 1A0B001BDAK100A0AAABAA1 | |
Indigo520 A1N1A1AAAN | |
ASM213582 | |
HMW95D | |
HMT310 3B5A1BcK14BBDA1B2 | |
HMP110 A15B1C1B0 | |
HMP50Z500SP | |
DMT143 G1G1A1A3A0ASX | |
HM70 F0D1A0AB | |
Standard Calibration Service for HM70 F0D1A0AB |
Để lại một bình luận