Hàng Sẵn Kho List 01 Vietnam

Hàng Sẵn Kho List 01 Vietnam

MODEL THƯƠNG HIỆU
  1. 3B0901E10A.010
  2. DAT 2065: 0-100 C/F
  3. 00463273
  4. LDM400A63X
  5. IO-AI4-AO2
  6. 252182
  7. TS-9105-8290
  8. M9220-GGA-3
  9. M9220-BGC-3
  10. HT7000I5C1
  11. MS-FEC2611-0
  12. BC2 – BC212 SK18.000 HDB
  13. 17354/AMF/3-R
  14. EL6652-0010
  15. LHD-022-512
  16. MXQ12-30
  17. ZP3-T10BN-A5
  18. MGPL12-75Z
  19. VM430-01-30R
  20. CIMR-HB4A0112ABC
  21. CIMR-VB4C0007BBA
  22. Material no.: 00335311
  23. ASF-504
  24. RH5MA0300M01D701S1052G2
  25. CES-AP-C01-CH-SB-106798 Order no.: 106798
  26. CES-A-BPA-098775 – Order no.: 098775
  27. ZSE2-4C1801 – Order no.: 091098
  28. C-M12F05-05X034PV20,0-MA-100185 – Order no.: 100185
  29. C-M12F08-08X025PV20,0-MA-100179 – Order no.: 100179
  30. RIEGEL CET-A-C – Order no.: 104309
  31. CET-A-BWK-50X – Order no.: 096327
  32. AM-C-124979 – Order no.: 124979
  33. CET3-AR-CRA-AH-50X-SG-C2333-114512 – Order no.: 114512
  34. 288055-01
  35. DCR 202i FIX-M2-102-R3-P
  36. DCR 1048i ADJ-8F4-102-M4
  37. ODS9L2.8/LA6-450-M12
  38. BE AHE 10
  39. GVS600 T1E 00420 05VL M03/S SC SP1A
  40. 73 241-13E00 0044
  41. IQC21-50F-T10
  42. TMR31-A11AAAAC1AAA
  43. CCV05-51A
  44. CPS41E-AA7BSB2
  45. CPS11E-AA7AAA2
  46. ARS60-H4M04096 – 1035673
  47. CP-134EL-A-I-DB25M
  48. UPort 1150
  49. CP-168EL-A
  50. CBL-M68M9x8-100
  51. EDS-G308
  52. 787-783
  53. 787-822
  54. 787-885
  55. 787-834
  56. 280-502/281-602
  57.  Z51-JB-SR
  58. Z52-JB-SR
  59. DC4536 LP
  60. TS5536 LL
  61. MSC-CB-AC-FI8FO2-121289
  62. E2618-CO-W-24VDC
  63. AP05DA0BG2BIS
  64. PK6F7-H8F8R-J1B
  65. AC1109 Serial Cable
  66. P01380107
  67. P01330403
  68. RDVME0050M01D701S1012G6
  69. RDVME0050M01D701S4012G6
  70. zws-15/CD/ 5ms.a
  71. MIC+600/IU/TC
  72. mic+35/DD/TC
  73. mic+130/DD/TC
  74. mic+340/DD/TC
  75. mic+600/DD/TC
  76. ST5484E-151-0482-22
  77. ST5484E-151-0580-22
  78. INDIGO80B0A1A1N0
  79. HMP80 N1E1S0
  80. 2902879
  81. 2320186
  82. 2866747
  83. 2320225
  84. 2904601
  85. 2866776
  86. 2866789
  87. 2866792
  88. 2903334
  89. 2986960
  90. 2866750
  91. 2320173
  92. UMG 604 E-PRO 230V
  93. UMG 96-PQ-L, 90-277V
  94. BTL28EZ – BTL7-P511-M0225-B-S32
  95. 252182
  96. IO-AI4-AO2
  97. LDM400A63X
  98. 00463273
  99. DAT 2065: 0-100 C/F
  100. 3B0901E10A.010
  1. ELVEM Vietnam
  2. Datexel Vietnam
  3. Lapp Kabel Vietnam
  4. Elektrogas Vietnam
  5. Unitronics Vietnam
  6. Temposonics/MTS Vietnam
  7. Johnson Controls Vietnam
  8. Johnson Controls Vietnam
  9. Johnson Controls Vietnam
  10. Johnson Controls Vietnam
  11. Johnson Controls Vietnam
  12. Tolomatic Vietnam
  13. Filton Vietnam
  14. Beckhoff Vietnam
  15. Sumtak – Heidenhain Vietnam
  16. SMC Vietnam
  17. SMC Vietnam
  18. SMC Vietnam
  19. SMC Vietnam
  20. Yaskawa Vietnam
  21. Yaskawa Vietnam
  22. Erhardt-leimer Vietnam
  23. Kyungjin Blower Vietnam
  24. Temposonics/MTS Vietnam
  25. Euchner Vietnam
  26. Euchner Vietnam
  27. Euchner Vietnam
  28. Euchner Vietnam
  29. Euchner Vietnam
  30. Euchner Vietnam
  31. Euchner Vietnam
  32. Euchner Vietnam
  33. Euchner Vietnam
  34. Bently Nevada Vietnam
  35. Leuze Vietnam
  36. Leuze Vietnam
  37. Leuze Vietnam
  38. Sincra Vietnam
  39. Givi Misure Vietnam
  40. Kendrion Vietnam
  41. P+F/Pepperl+Fuchs Vietnam
  42. E+H Vietnam
  43. E+H Vietnam
  44. E+H Vietnam
  45. E+H Vietnam
  46. MOXA Vietnam
  47. MOXA Vietnam
  48. MOXA Vietnam
  49. MOXA Vietnam
  50. MOXA Vietnam
  51. MOXA Vietnam
  52. WAGO Vietnam
  53. WAGO Vietnam
  54. WAGO Vietnam
  55. WAGO Vietnam
  56. WAGO Vietnam
  57. Erinda/ Delta Vietnam
  58. Erinda/ Delta Vietnam
  59. Erinda/ Delta Vietnam
  60. Erinda/ Delta Vietnam
  61. Euchner Vietnam
  62. Evikon Vietnam
  63. SIRCA Vietnam
  64. Wetzel Technologies Vietnam
  65. Mark-10 Vietnam
  66. Enerdis/ Chauvin-arnoux-energy Vietnam
  67. Enerdis/ Chauvin-arnoux-energy Vietnam
  68. Temposonics Vietnam
  69. Temposonics Vietnam
  70. Microsonic Vietnam
  71. Microsonic Vietnam
  72. Microsonic Vietnam
  73. Microsonic Vietnam
  74. Microsonic Vietnam
  75. Microsonic Vietnam
  76. Metrix Vietnam
  77. Metrix Vietnam
  78. Vaisala Vietnam
  79. Vaisala Vietnam
  80. Phoenix Contact Vietnam
  81. Phoenix Contact Vietnam
  82. Phoenix Contact Vietnam
  83. Phoenix Contact Vietnam
  84. Phoenix Contact Vietnam
  85. Phoenix Contact Vietnam
  86. Phoenix Contact Vietnam
  87. Phoenix Contact Vietnam
  88. Phoenix Contact Vietnam
  89. Phoenix Contact Vietnam
  90. Phoenix Contact Vietnam
  91. Phoenix Contact Vietnam
  92. Janitza Vietnam
  93. Janitza Vietnam
  94. Balluff Vietnam
  95. Temposonics/MTS Vietnam
  96. Unitronics Vietnam
  97. Elektrogas Vietnam
  98. Lapp Kabel Vietnam
  99. Datexel Vietnam
  100. ELVEM Vietnam

Đặc điểm nổi bật của hàng sẵn kho list 01 Vietnam

1. Sản phẩm chính hãng – đầy đủ chứng từ

Toàn bộ các mã hàng trong danh sách đều là hàng chính hãng với nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đi kèm CO, CQ, Packing list và hóa đơn đầy đủ theo yêu cầu của nhà thầu hoặc ban quản lý dự án.

2. Giao hàng nhanh – đáp ứng tiến độ

Với vị trí kho tại Việt Nam (TP.HCM hoặc Hà Nội), quý khách có thể nhận hàng trong 1-3 ngày làm việc, tiết kiệm thời gian chờ nhập khẩu và đảm bảo tiến độ công trình.

3. Hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Đội ngũ kỹ thuật viên có kinh nghiệm hỗ trợ đầy đủ catalogue, datasheet, sơ đồ đấu nối và cấu hình, giúp khách hàng lựa chọn và lắp đặt dễ dàng.

4. Đa dạng nhóm ngành

Danh sách sản phẩm sẵn kho bao phủ nhiều lĩnh vực:

  • Cảm biến đo lường & điều khiển

  • Module I/O, thiết bị truyền thông công nghiệp

  • Thiết bị an toàn máy

  • Bộ điều khiển, màn hình HMI, servo drive

  • Thiết bị khí nén, cơ cấu truyền động

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *