Mô tả
UX25-0DC Aichi Tokei Denki Vietnam
UX25-0DC là model đồng hồ đo lưu lượng kiểu siêu âm do Aichi Tokei Denki – thương hiệu hàng đầu Nhật Bản – nghiên cứu và sản xuất. Sản phẩm này được thiết kế để đo lưu lượng nước sạch một cách chính xác mà không cần tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng, nhờ công nghệ đo siêu âm không xâm lấn. Nhờ đó, UX25-0DC rất được ưa chuộng trong các hệ thống HVAC, quản lý nước đô thị, tòa nhà thương mại và các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao.
Đặc điểm nổi bật của UX25-0DC
Công nghệ đo siêu âm hiện đại
Sử dụng nguyên lý truyền sóng siêu âm để xác định tốc độ dòng chảy, giúp đo chính xác ngay cả khi lưu lượng thấp. Không gây tổn thất áp suất, không tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng nên giảm nguy cơ ăn mòn và cặn bám.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
UX25-0DC được thiết kế theo dạng inline, dễ dàng tích hợp vào hệ thống ống hiện có. Trọng lượng nhẹ, cấu trúc chắc chắn giúp tiết kiệm không gian lắp đặt.
Độ chính xác cao
Aichi Tokei Denki đảm bảo sai số đo lưu lượng cực thấp, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác khắt khe.
Tín hiệu đầu ra linh hoạt
Thiết bị hỗ trợ các loại tín hiệu đầu ra như xung (pulse) và analog (4-20mA), thuận tiện khi kết nối với hệ thống điều khiển trung tâm hoặc các bộ ghi dữ liệu.
Tiêu chuẩn chống nước, chống bụi
UX25-0DC đạt chuẩn IP65, hoạt động ổn định trong môi trường có độ ẩm và bụi cao.
Ứng dụng của UX25-0DC trong thực tế
Hệ thống HVAC và điều hòa trung tâm
UX25-0DC giúp đo lưu lượng nước lạnh/hot water trong các hệ thống điều hòa trung tâm mà không ảnh hưởng đến áp suất hay dòng chảy, hỗ trợ kiểm soát năng lượng tối ưu.
Hệ thống quản lý nước đô thị
Sản phẩm phù hợp để lắp đặt trong hệ thống cấp nước sạch, giám sát lưu lượng tiêu thụ tại các tòa nhà, khu dân cư hoặc trong quy trình thu thập dữ liệu tiêu dùng nước.
Nhà máy thực phẩm – dược phẩm
Do đặc tính đo không tiếp xúc, thiết bị phù hợp với môi trường yêu cầu vệ sinh cao, tránh nhiễm chéo trong các quy trình sản xuất nước tinh khiết hoặc dung dịch.
Tòa nhà thương mại và cao ốc văn phòng
Quản lý lưu lượng nước tổng tại đầu vào tòa nhà hoặc từng khu vực nhỏ giúp tối ưu chi phí vận hành và phân tích hiệu quả tiêu thụ.
Lợi ích khi sử dụng UX25-0DC Aichi Tokei Denki
- Tiết kiệm chi phí bảo trì: Không có bộ phận chuyển động nên gần như không cần bảo dưỡng thường xuyên.
- Dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện hữu: Nhờ thiết kế gọn nhẹ và các giao thức tín hiệu tiêu chuẩn.
- Độ bền cao: Được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản, thiết bị có thể hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Tối ưu hóa quản lý hệ thống cấp nước: Đo lường chính xác giúp doanh nghiệp và nhà quản lý kiểm soát dòng chảy hiệu quả.
“Model: TBX30/L4
“Model: TBX100/L “Model: TBX100F/L “Model: TBX30D/L4 “Model: TBZ60-9.9 “Model: C40N-100-1 “Model: TBX30/R4 “Model: TBX100D/L “Model: TBX100D/R “Model: TBX100F/D “Model: TBX30/L4 “Model: UX25-0DC “Model: TBX30/L4 “Model: TRX25R-C/5P “Model: TRZ100R-C/5P “Model: TBZ60-9.9-N-L “Model: TRX32R-C/5P “Model: TBX100F/R “Model: NW10-NTN “Model: A13Z-1UT1/8 “Model: TBZ60-3.5 “Model: TRX50D-C/5P “Model: TRX32D-C/5P |
“Model: UX15-0DC“Model: UX15-0DC
“Model: UX25-0DC “Model: UX25-0DC “Model: UX32-0DC-D-13A “Model: TRX65R-C/5P “Model: A25P-2 “Model: TBX-SS-B “Model: TBX100D/R “Model: TBX100D/L “Model: TBX30/R3 “Model: TBX100/L “Model: UX25-0AC “Model: TBX100/L “Model: TRX25R-C/5P “Model: TRZ100R-C/5P “Model: UX25S-100AC-*-PRO “Model: A50N-1 “Model: A20N-1 “Model: TBZ300-9.9 “Model: A20Z-2 “Model: C25N-050-1 “Model: TRX80D-C/5P |
“Model: TRX65R-C/5P“Model: TRZ150R-C/5P
“Model: TRZ150R-C/5P “Model: A20N-3 “Model: A20N-1NP “Model: ND05-NATAAC-RC “Model: TBX100F/D “Model: UZ50-500-BT-R-13A “Model: TBX100F/D “Model: ND10-NATAAA-RC “Model: TBX30/R4 “Model: A20N-3 “Model: TBX30/L3 “Model: TBZ150-3.5N-L “Model: TRX80R-C/5P “Model: TRZ200R-C/5P “Model: A40P-2 “Model: UX25-0DC-R-* “Model: A40N-1 “Model: TBZ150-9.9 “Model: OF10ZAT-AR “Model: VN05R “Model: TRZ100D-C/5P |
“Model: UX32-0DC-L-PRO“Model: UX32-100DC-D-PRO
“Model: UX32-100DC-L-PRO “Model: TBX30D/L3 “Model: TBZ300-3.5 “Model: TBZ300-0 “Model: TBX30D/L4 “Model: TRX50R-C/5P “Model: TBX30/L4 “Model: TBX30D/L4 “Model: A25N-1 “Model: TBX100/R “Model: TBX30/R3 “Model: TBX30/R3 “Model: TRX80R-C/5P “Model: A20Z-2RL “Model: A13N-1 “Model: TBZ60-0 “Model: TBZ150-3.5 “Model: A40Z-2 “Model: TRX32B-C/5P “Model: TRX65D-C/5P “Model: TR101A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.